--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân nga
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân nga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân nga
+
Trill (when declaming poems...)
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
ngân nga
:
Trill (when declaming poems...)
+
ngắm
:
to contemplate;to look at admire oneselfnàng đứng ngắm mình trong gươngShe stood contemplating herself in the mirror
+
eastern grey squirrel
:
giống eastern gray squirrel
+
blue fear
:
sự sợ xanh mắt
+
phòng bị
:
to take precautions against